Bảng báo giá

Bảng giá phế liệu hôm nay 08/09/2024
STT Loại hàng Giá từ Giá đến Đơn vị
1 Sắt thép 11.500 18.500 Vnd/kg
2 Đồng phế liệu 199.300 373.800 Vnd/kg
3 Gang phế liệu 14.000 19.400 Vnd/kg
4 Phế Liệu Chì 345.600 502.700 Vnd/kg
5 Phế Liệu Bao bì 78.700 160.500 Vnd/Bao
6 Phế Liệu Nhựa 5.200 52.600 Vnd/kg
7 Phế Liệu Giấy 2.200 5.200 Vnd/kg
8 Phế Liệu Kẽm 37.900 68.500 Vnd/kg
9 Phế Liệu Inox 12.600 68.700 Vnd/kg
10 Phế Liệu Hợp kim 184.800 771.500 Vnd/kg
11 Phế Liệu Nilon 11.000 26.300 Vnd/kg
12 Phế Liệu Thùng phi 103.200 147.900 Vnd/kg
13 Phế Liệu Pallet 14.200 197.200 Vnd/kg
14 Phế Liệu Niken 267.000 378.200 Vnd/kg
15 Phế Liệu bo mach điện tử 295.900 2.502.300 Vnd/kg
16 Bảng Giá vải tồn kho 21.900 375.800 Vnd/kg
17 Bình acquy phế liệu 19.900 25.600 Vnd/kg
18 Giá gang phế liệu 14.100 17.300 Vnd/kg
19 Phế liệu tôn 10.700 20.400 Vnd/kg